Tin Tức Nóng Hổi
Giảm 40% 0
Mới! 💥 Dùng ProPicks để xem chiến lược đã đánh bại S&P 500 tới 1,183%+ Nhận ƯU ĐÃI 40%

Quỹ Thế Giới

Tìm Quỹ

Quốc gia Niêm yết:

Đơn vị phát hành:

Xếp Hạng Morningstar:

Xếp Hạng Rủi Ro:

Lớp Tài Sản:

Thể loại:

Tìm kiếm

Ai-Len - Các quỹ

Tạo Thông báo
Thêm vào Danh Mục
Thêm/Gỡ bỏ từ một Danh Mục  
Thêm vào danh mục theo dõi
Thêm Lệnh

Đã thêm vị thế thành công vào:

Vui lòng đặt tên cho danh mục đầu tư của bạn
 
Tạo Thông báo
Mới!
Tạo Thông báo
Trang web
  • Dưới dạng thông báo cảnh báo
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
Ứng dụng Di động
  • Để dùng tính năng này, hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập vào tài khoản của mình
  • Hãy đảm bảo bạn đã đăng nhập theo cùng một hồ sơ người dùng

Điều kiện

Tần Suất

Một lần
%

Tần Suất

Tần Suất

Phương pháp giao

Trạng Thái

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Global Health Care Equity Fund D EUR Ac0P0000.20.107-0.20%2.53B08/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund N GBP In0P0001.14.491+0.01%2.53B08/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund UN GBP I0P0001.10.576+0.01%2.53B08/05 
 Wellington Global Impact Fund USD S Ac0P0001.19.814+0.16%930.43M08/05 
 Wellington Global Impact Fund D USD Acc0P0001.18.664+0.16%930.43M08/05 
 Wellington Emerging Market Development Fund USD Cl0P0001.16.621-0.82%573.06M08/05 
 Wellington Emerging Market Development Fund USD Cl0P0001.15.499-0.82%573.06M08/05 
 Wellington Enduring Assets Fund EUR N Ac0P0001.11.816+0.61%478.16M08/05 
 Wellington FinTech Fund D USD Unhedged Acc0P0001.12.819-1.78%188.04M08/05 
 Wellington Management Funds (Ireland) plc - Wellin0P0001.9.121-1.03%144.81M08/05 
 Wellington Global Property Fund USD D Ac0P0001.10.291-1.03%80.93M08/05 

Anh Quốc - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD D Ac0P0000.48.028-0.46%2.53B08/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD S Ac0P0000.84.731-0.46%2.53B08/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD G Ac0P0000.113.792-0.46%2.53B08/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund USD N Ac0P0000.36.699-0.46%2.53B08/05 
 Wellington Global Health Care Equity Fund GBP T Ac0P0000.104.636+0.01%2.53B08/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund N GBP Ac0P0000.29.497+0.68%2.5B08/05 
 Wellington Enduring Assets Fund USD S Acc Unhedged0P0000.20.775+0.34%478.16M08/05 
 Wellington Emerging Markets Equity Fund USD T Acc 0P0000.40.761-0.39%34.44M08/05 

Luxembourg - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Global Research Equity Fund JPY T Acc0P0000.43,648.000+0.63%55.55B12/10 
 Wellington Global Quality Growth Fund N EUR Acc Un0P0001.24.989+0.10%6.35B08/05 
 Wellington Global Quality Growth Fund S USD Acc Un0P0000.46.520-0.16%6.35B08/05 
 Wellington Global Quality Growth Fund N USD Acc Un0P0001.28.952-0.16%6.35B08/05 
 Wellington Global Quality Growth Fund D USD Acc Un0P0001.26.959-0.16%6.35B08/05 
 Wellington US Research Equity Fund S USD Acc0P0000.183.596-0.18%1.34B08/05 
 Wellington US Research Equity Fund D USD Acc0P0000.68.424-0.18%1.34B08/05 
 Wellington Global Research Equity Fund USD S Acc0P0000.83.766-0.34%988.8M08/05 
 Wellington Emerging Markets Research Equity Fund U0P0001.14.313-0.53%713.57M08/05 
 Wellington Global Innovation Fund USD Class S Accu0P0001.24.761-0.66%485.86M08/05 
 Wellington Global Innovation Fund USD Class N Accu0P0001.24.420-0.66%485.86M08/05 
 Wellington Asia Technology Fund D H EUR Acc0P0001.12.607-0.56%358.05M08/05 
 Wellington Climate Strategy Fund EUR Class DL Accu0P0001.18.943+0.63%237.39M08/05 
 Wellington Asian Opportunities Fund N Unhedged EUR0P0001.14.200-0.16%234.11M08/05 
 Wellington Global Select Capital Appreciation Equi0P0000.54.884-0.38%97.68M08/05 
 Wellington Global Opportunities Equity Fund USD N 0P0001.21.528-0.59%30.01M08/05 
 Wellington Global Opportunities Equity Fund USD S 0P0000.33.890-0.59%30.01M08/05 

Thụy Sỹ - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Strategic European Equity Fund D USD Ac0P0000.23.796+0.21%2.5B08/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund S USD Ac0P0000.21.305+0.21%2.5B08/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund D CHF Ac0P0000.22.117+0.34%2.5B08/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund N CHF Ac0P0000.23.187+0.34%2.5B08/05 
 Wellington Emerging Markets Local Equity Fund USD 0P0000.13.313-0.40%446.53M30/11 
 Wellington Enduring Assets Fund GBP S Acc Unhedged0P0000.24.337+0.82%478.16M08/05 

Đức - Các quỹ

 TênKý hiệuLần cuối% T.đổiTổng Tài SảnT.gian
 Wellington Strategic European Equity Fund S EUR Ac0P0000.44.351+0.48%2.5B08/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund N EUR Ac0P0000.29.505+0.47%2.5B08/05 
 Wellington Strategic European Equity Fund D EUR Ac0P0000.29.965+0.47%2.5B08/05 
 Wellington Enduring Assets Fund EUR S Acc Unhedged0P0000.24.159+0.61%478.16M08/05 
 Wellington Emerging Markets Equity Fund EUR S Acc 0P0000.24.292-0.12%34.44M08/05 
Đăng ký với Google
hoặc
Đăng ký bằng Email